Xuất bản thông tin
Aquamarine hay còn gọi là ngọc xanh biển
1. Mô tả:
Tính chất vật liệu: aquamarine là khoáng vật thuộc nhóm beryl; kết tinh hệ sáu phương; thành phần hóa học là Be3Al2Si6O18
Hình thái bên ngoài:
- Trong suốt; những viên đá có nhiều bao thể có thể trong mờ
- Màu: xanh dương phớt lục tới lam lục, thường có tông màu nhạt
- Hiệu ứng quang học đặc biệt: chatoyancy (hiếm và thường nhẹ)
Các loại và tên thương mại: - Madagascar aquamarine – xanh dương đẹp (tông vừa) - Brazilian aquamarine – lục phớt xanh dương Kiểu cắt mài đặc trưng: mài giác, cabochon, chuỗi, tượng
2.Đặc điểm nhận dạng:
Đặc tính quang học: dị hướng (DR), một trục âm
Chiết suất (RI): 1.577 – 1.583 (±.017)
Lưỡng chiết suất: .005 tới .009
Độ tán sắc: .014
Đa sắc: nhẹ tới vừa, xanh dương và xanh dương phớt lục, hoặc những tông màu khác nhau của màu xanh dương (màu nhạt hơn khi nhìn theo hướng trục quang)
Phát huỳnh quang dưới tia cực tím: trơ
Phổ hấp thu: hai vạch mờ tại 537 và 456 nm, và một vạch mạnh tại 427 nm phụ thuộc vào màu
Nguyên nhân gây màu: sắt
Tỷ trọng (SG): 2.72 ( .18, -.05)
Ánh trên mặt mài bóng: thủy tinh Vết vỡ: vỏ sò.
Ánh trên mặt vết vỡ: thủy tinh tới nhựa
Cát khai: một hướng không hoàn toàn, hầu hết không có cát khai
Đặc điểm bao thể: bao thể được lấp đầy chất lỏng, bao vân tay, bao thể 2 pha, bao thể 3 pha, những ống song song nhau được lấp đầy chất lỏng hoặc trống rỗng
Dạng tinh thể thường gặp:
3. Các quá trình cải thiện:
Phương pháp: xử lý nhiệt
Hiệu quả: tạo ra màu xanh dương từ vật liệu màu lục có màu do sắt
Cách nhận biết: quan sát bao thể dưới kính hiển vi
Độ bền: rất tốt
4. Đặc điểm phân biệt giữa aquamarine với những loại đá khác:
- Topaz –RI, SG, đặc tính quang học
- Thạch anh xanh dương tổng hợp – RI, hình giao thoa, quang dấu, SG, phổ
- Beryl loại Maxixe – màu, phổ, hướng của màu đa sắc
- Spinel tổng hợp – RI, đặc tính quang học, SG, quan sát dưới kính hiển vi, phổ phát huỳnh quang
5. Bảo quản và những nhân tố ảnh hưởng đến độ bền:
Phương pháp tẩy rửa
- Sóng siêu âm: thường an toàn, trừ khi viên đá có chứa những vết rạn hoặc bao thể lỏng
- Hơi nước: thường an toàn, trừ khi viên đá có chứa những vết rạn hoặc bao thể lỏng
- Nước xà phòng ấm: an toàn
Độ cứng: 7.5 tới 8
Độ dai: tốt Độ bền:
- Phản ứng với nhiệt: thường không bị tổn hại bởi nhiệt trừ khi có chứa những bao thể lỏng
- Độ bền với ánh sáng: bền
- Phản ứng với chất hóa học: trơ với tất cả các acid ngoại trừ hydrofluoric
6. Những nguồn gốc chính: Brazil, Nigeria, Madagascar, US, USSR