Xuất bản thông tin
Ảnh: GIA
1. Mô tả:
Tính chất vật liệu: citrine là một loại của khoáng vật thạch anh, kết tinh hệ sáu phương (phụ hệ ba phương); thành phần hóa học là SiO2
Hình thái bên ngoài:
- Trong suốt: thường trong suốt
- Màu: vàng tới cam tới cam phớt nâu
- Hiệu ứng quang học đặc biệt: không có
Tên thương mại: đôi khi được gọi là topaz quartz
Kiểu cắt mài đặc trưng: mài giác, cabochon, chuỗi, tượng
2. Đặc điểm nhận dạng:
Đặc tính quang học: dị hướng (DR), một trục dương (hình giao thoa dạng mắt bò)
Chiết suất (RI): 1.544 – 1.553
Lưỡng chiết suất: .009
Độ tán sắc: .013
Đa sắc: rất nhẹ, những tông màu khác nhau của màu vàng hoặc cam
Phát huỳnh quang dưới tia cực tím: trơ
Phổ hấp thu: không có phổ đặc trưng
Nguyên nhân gây màu: sắt
Tỷ trọng (SG): 2.66 ( .03, -.02)
Ánh trên mặt mài bóng: thủy tinh
Vết vỡ: vỏ sò. Ánh trên mặt vết vỡ: thủy tinh
Cát khai: không có cát khai
Đặc điểm bao thể: vùng màu, song tinh, bao thể lỏng, bao thể 2 pha và 3 pha, tinh thể âm
Dạng tinh thể thường gặp:
3. Các quá trình cải thiện:
a. Phương pháp: xử lý nhiệt
Hiệu quả: tạo ra citrine từ amethyst
Cách nhận biết: không thể nhận biết
Độ bền: rất tốt
b. Phương pháp: xử lý nhiệt
Hiệu quả: tạo ra “honey quartz” (vàng phớt lục) từ thạch anh ám khói Cách nhận biết: không thể nhận biết
Độ bền: rất tốt
4. Đặc điểm phân biệt giữa citrine với những loại đá khác:
- Beryl – RI, quang dấu, hình giao thoa, SG
- Labradorite – RI, quang dấu, SG, cát khai
- Scapolite – quang dấu, cát khai, RI, lưỡng chiết suất, SG, phát huỳnh quang, hình giao thoa
- Citrine tổng hợp – quan sát dưới kính hiển vi, song tinh Brazil
- Orthoclase – RI, đặc tính quang học, SG, cát khai
- Topaz – RI, đặc tính quang học, SG, cát khai
- Hổ phách – SG, đặc tính quang học, quan sát dưới kính hiển vi, hot point
5. Bảo quản và những nhân tố ảnh hưởng đến độ bền:
Phương pháp tẩy rửa
- Sóng siêu âm: thường an toàn
- Hơi nước: hạn chế sử dụng - Nước xà phòng ấm: an toàn
Độ cứng:7
Độ dai: tốt
Độ bền:
- Phản ứng với nhiệt: nhiệt độ cao có thể làm citrine trở nên không màu. Thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể làm cho viên đá bị nứt
- Độ bền với ánh sáng: bền - Phản ứng với chất hóa học: tan trong hydrofluoric acid và ammonium fluoride; tan rất ít trong dung dịch kiềm
6. Những nguồn gốc chính: Brazil, Bolivia, Tây Ban Nha