Trang chủ » Đặc Điểm Đá Quý
TỔNG QUAN Sunstone có hiệu ứng đặc trưng là aventurescence, nhưng không phải Sunstone nào cũng có hiệu ứng như vậy. Nhóm khoáng vật: Feldspar Công thức hóa học: NaAlSi3O8 và CaAl2Si2O8 Màu sắc: vàng hoặc cam đến nâu Chiết
TỔNG QUAN Tên Tourmaline được bắt nguồn bởi từ “toramlli” trong tiếng Sinhalese, có nghĩa là nhiều màu sắc kết hợp với nhau. Khoáng vật: Tourmaline Công thức hóa học: Elbaite Na(Li5,Al1.5)Al6Si6O18(BO3)3(OH)4
TỔNG QUAN Zircon là loại đá đa màu sắc, có độ khúc xạ và lửa cao. Khoáng vật: Zircon Công thức hóa học: ZrSiO4 Màu sắc: xanh dương, đỏ, vàng, cam, nâu, xanh lục Chiết suất:
TỔNG QUAN Chrome Diopside – có độ trong suốt cao, màu xanh lục trung bình đến đậm, được dùng để thay thế những loại đá như là Emerald, Tsavorite, Chrome Tourmaline. Khoáng vật: Diopside Công thức hóa học: CaMgSi2O6 Màu
TỔNG QUAN Moonstone thuộc nhóm khoáng vật Feldspar – nhóm khoáng vật cấu thành hơn một nửa của vỏ Trái Đất. Công thức hóa học: KAlSi3O8 Màu sắc: không màu đến trắng, xám, lục, hồng cam, nâu Chiết suất: 1.518