Trang chủ » Đặc Điểm Đá Quý » Page 5
TỔNG QUAN Aquamarine là tên sử dụng cho Beryl có màu xanh dương, tên gọi bắt nguồn từ tiếng Latinh có nghĩa là “nước biển”. Nhóm khoáng vật: Beryl Công thức hóa học: Be3Al2Si6O18 Màu sắc: xanh dương đến xanh
TỔNG QUAN Emerald là tên sử dụng cho Beryl có màu xanh lục phớt xanh dương đến xanh lục. Nhóm khoáng vật: Beryl Công thức hóa học: Be3Al2Si6O18 Màu sắc: xanh lục Chiết suất: 1.577 – 1.583 Hệ số lưỡng
TỔNG QUAN Sapphire là tên sử dụng cho các loại đá không có màu đỏ và thuộc nhóm Corundum. Công thức hóa học: Al2O3 Màu sắc: tất cả các màu ngoại trừ màu đỏ Chiết suất: 1.762 – 1.770 Hệ
TỔNG QUAN Ruby là tên sử dụng cho Corundum màu đỏ, là loại đá có giá trị cao trong nhóm khoáng vật Corundum, được mệnh danh là vua các loại đá. Công thức hóa học: Al2O3 Màu sắc: đỏ Chiết