Trang chủ » Đặc Điểm Đá Quý » Page 2
TỔNG QUAN Topaz là loại đá nổi bật với dải màu rộng, khá phổ biến và giá cả phải chăng nên phù hợp với nhiều nhu cầu của người tiêu dùng. Khoáng vật: Topaz Công thức hóa học: Al2(F,OH)2SiO4 Màu
TỔNG QUAN Tên Kyanite bắt nguồn bởi từ “kyanos” trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là xanh dương đậm. Khoáng vật: Kyanite (còn được gọi là Cyanite hoặc Disthene) Công thức hóa học: Al2SiO5 Màu sắc: xanh dương đến xanh
TỔNG QUAN Tên Citrine được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp có nghĩa là “chanh” (citron). Nhóm khoáng vật: Quartz Công thức hóa học: SiO2 Màu sắc: vàng đến cam cho đến cam phớt nâu Chiết suất: 1.544 –
TỔNG QUAN Peridot có tên bắt nguồn từ tiếng Ả Rập – có nghĩa là đá quý. Nhóm khoáng vật: Olivine Công thức hóa học: (Mg,Fe)2SiO4 Màu sắc: lục phớt vàng Chiết suất: 1.654 – 1.690 (±0.020) Tỷ trọng: 3.34
TỔNG QUAN Tên Amethyst được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “Amethystos”. Nhóm khoáng vật: Quartz Công thức hóa học: SiO2 Màu sắc: tía Chiết suất: 1.544 – 1.553 Hệ số lưỡng chiết suất: 0.009 Tỷ trọng: 2.66 (+0.03, -0.02)