Trang chủ » Đặc Điểm Đá Quý » Page 4
TỔNG QUAN Kunzite là một loại đá cuốn hút ánh nhìn của chúng ta bởi màu sắc trải dài từ màu hồng phấn đến màu tía. Nhóm khoáng vật: Spodumene Công thức hóa học: LiAlSi2O6 Màu sắc: hồng đến tía
TỔNG QUAN Tên gọi “Garnet” bắt nguồn từ chữ “Granatus” trong tiếng Latinh thời trung cổ, có nghĩa là “Pomegranate – quả lựu” vì chúng có sự tương đồng của màu đỏ. Nhóm khoáng vật: Garnet Công thức hóa học:
TỔNG QUAN Amber là loại đá quý có nguồn gốc hữu cơ và có thể chứa đựng những dấu vết của sự sống trên trái đất cách đây hàng triệu năm về trước. Vật chất hữu cơ: Nhựa hóa thạch Công
TỔNG QUAN San hô có nguồn gốc hữu cơ và đã được sử dụng làm vật dụng trang trí từ hàng nghìn năm trước. Khoáng vật: Calci Carbonat Công thức hóa học: CaCO3 Màu sắc: hồng, đỏ, cam, trắng, xanh
TỔNG QUAN Jadeite là một trong hai loại khoáng vật thường được gọi là Jade (loại còn lại là Nephrite). Khoáng vật: Jadeite Công thức hóa học: NaAlSi2O6 Màu sắc: xanh lục, trắng, cam, vàng, tía, đen Chiết suất: 1.666